越南语爱情句子

编辑:互联网 2023-07-18 03:58:09 -
越南语爱情句子
1.
Hãy
yêu
một
cách
nồng
nhiệt,
như
lửa
cháy
dậy
trong
tim
ta.
【Yêu
thương】

2.
Anh

ánh
nắng
rực
rỡ
của
em,

trong
anh
chính

căn
nhà
của
em.
【Tình
yêu】

3.
Để
yêu
một
người

phải
yêu
từng
đường
cong
trên
khuôn
mặt

từng
khoảng
trống
giữa
các
ngón
tay.
【Tìm
thấy
tình
yêu】

4.
Em
chỉ
muốn

bên
anh

cùng
nhau
đi
qua
những
khoảng
thời
gian
bên
nhau.
【Sự
gắn
bó】

5.
Tình
yêu
không
phải

việc
tìm
kiếm
một
người
hoàn
hảo,


tìm
được
một
người
hoàn
hảo
đối
với
mình.
【Tình
yêu
của
tôi】

6.
Tình
yêu

một
khúc
ca

tận,
với
những
giai
điệu

lời
ca
không
bao
giờ
ngừng.
【Lời
hứa
tình
yêu】

7.
Yêu
một
người
không
phải

những

họ
làm
được,


những

họ
làm
nên.
【Tình
yêu
thật
sự】

8.
Tình
yêu

thể
đến
từ
bất
cứ
nơi
đâu,

khi
chúng
ta
không
mong
đợi.
【Tình
yêu
bất
ngờ】

9.
Mỗi
lúc
em
nghĩ
đến
anh,
trái
tim
em
lại
tan
chảy
trong
nỗi
nhớ
thương.
【Tình
yêu
ấm
áp】

10.

một
điều
duy
nhất
em
muốn

được

bên
anh
cho
đến
khi
hoa
tàn.
【Tình
yêu
đích
thực】

11.
Tình
yêu
không
phải

việc
chủ
động
yêu


sự
đón
nhận
tình
yêu
khi

đến.
【Tình
yêu
tự
nhiên】

1
2.
Tình
yêu

món
quà
vĩnh
cửu
của
cuộc
sống,
mang
đến
niềm
hạnh
phúc

ý
nghĩa
cho
từng
người.
【Tình
yêu


giá】

1
3.
Nắm
tay
nhau,
cùng
nhau
bước
vào
cuộc
đời
với
niềm
đam


nhiệt
huyết.
【Tình
yêu
đầy
sống
động】

1
4.

một
người
đã
ngụy
trang
thành
nụ
cười

khẽ
chạm
vào
tim
em,
khiến
em
đập
thình
thịch.
【Tình
yêu

mật】

1
5.
Tình
yêu

một
bữa
tiệc
đầy
đủ
hương
vị,
với
tình
đồng
hành

sự
hiểu
biết
đượm
đà.
【Tình
yêu
ăn
nào
làm
vậy】

1
6.
Yêu
một
người
không
cần
phải
nói
nhiều,
chỉ
riêng
cái
nhìn
đã
thể
hiện
hết
tất
cả.
【Tình
yêu
đầy
ý
nghĩa】

1
7.
Tình
yêu
thật
sự

khi
ta
luôn
muốn
được

bên
người
kia,

cho
thế
giới
này

thay
đổi
như
thế
nào.
【Tình
yêu
bền
vững】

1
8.
Tình
yêu
không


mạnh
hơn
cả,


thể
đánh
tan
mọi
chướng
ngại
đặt
trước.
【Tình
yêu
bất
khả
chiến
bại】

1
9.
Yêu
một
người
không
phải

nhìn
vào
những

họ
có,


nhìn
vào
những

họ
không


đồng
lòng

đắp.
【Tình
yêu
đích
thực】

20.
Tình
yêu

sức
mạnh

hình,
tràn
ngập
sự
sống

sẵn
sàng
bao
dung
cho
tất
cả.
【Tình
yêu

sức
mạnh】
  • 上一篇: 不关于爱情的朋友圈句子(朋友请听好关于爱情)
  • 下一篇: 坚持自己的优势朋友圈句子